Là một nhà giao dịch ngoại hối đủ tiêu chuẩn, bạn phải nắm vững kiến thức cơ bản về các loại tiền tệ cơ bản nhất. Bạn biết bao nhiêu về các thuộc tính cơ bản và đặc điểm xu hướng của từng loại tiền tệ? Bây giờ hãy nói về các loại tiền tệ chính phổ biến.
Đặc điểm tiền tệ của các quốc gia khác nhau:
1. đô la
Đồng đô la Mỹ là đồng tiền cứng toàn cầu, là đồng tiền dự trữ chính của các ngân hàng trung ương, và tình trạng kinh tế và chính trị của Hoa Kỳ quyết định tình trạng của đồng đô la Mỹ. Đồng thời, Hoa Kỳ cũng phục vụ lợi ích của chính mình bằng cách thao túng tỷ giá hối đoái của đồng đô la, đôi khi phải trả giá bằng lợi ích của các quốc gia khác. Lời nói và việc làm của Hoa Kỳ có tác động rất lớn đến thị trường ngoại hối, do đó, việc đo lường thái độ của Hoa Kỳ đối với tỷ giá hối đoái của đồng đô la Mỹ từ góc độ lợi ích của chính Hoa Kỳ là rất quan trọng. để nắm bắt xu hướng tỷ giá hối đoái.
Ví dụ, trong "Hiệp định Plaza" năm 1985, Hoa Kỳ đang phải đối mặt với thâm hụt thương mại kỷ lục do tỷ giá hối đoái đồng đô la quá cao, trong khi các nhà đầu tư Nhật Bản nắm giữ một lượng lớn tài sản đô la. Vì vậy, Mỹ đã gây sức ép, cùng ngày tháng 9 năm 1985, Đức, Pháp, Anh đạt được thỏa thuận giữa 5 nước cùng can thiệp vào thị trường, các nước bán ra đồng USD khiến đồng USD rớt giá một cách trật tự. để giải quyết vấn đề thâm hụt thương mại khổng lồ của Mỹ. Cuối cùng, đồng đô la Mỹ tiếp tục mất giá mạnh và đồng đô la Mỹ mất giá 50% so với đồng yên Nhật trong vòng chưa đầy ba năm. Các nhà đầu tư Nhật Bản nắm giữ tài sản bằng đô la Mỹ đã bị thua lỗ nặng nề, và tỷ giá hối đoái của đồng yên tăng mạnh cuối cùng đã đẩy nền kinh tế Nhật Bản vào suy thoái kéo dài hơn mười năm. chịu thất bại hoàn toàn.
Từ ví dụ trên, chúng ta có thể thấy tầm quan trọng của việc các nhà đầu tư đánh giá hướng thực sự của xu hướng tỷ giá hối đoái bằng cách hiểu tình hình ở Hoa Kỳ. Các thị trường khác nhau ở Hoa Kỳ có liên quan mật thiết với nhau và thị trường vốn tài chính được phát triển, có mối liên hệ chặt chẽ với các thị trường trên thế giới. Nguồn vốn nhằm mục đích kiếm lời có thể luân chuyển giữa thị trường ngoại hối, thị trường chứng khoán, thị trường trái phiếu bất cứ lúc nào và cũng có thể chảy từ trong nước ra nước ngoài bất cứ lúc nào. dòng chảy có tác động đáng kể đến thị trường ngoại hối. Ví dụ, sự tăng giảm của lợi suất trái phiếu kho bạc Hoa Kỳ có tác động lớn đến tỷ giá hối đoái của đồng đô la Mỹ, đặc biệt là khi thị trường ngoại hối tập trung vào triển vọng lãi suất của Hoa Kỳ. Vì trái phiếu kho bạc rất nhạy cảm với những thay đổi về lãi suất, nên những thay đổi trong kỳ vọng của nhà đầu tư về triển vọng lãi suất được phản ánh sâu sắc trên thị trường trái phiếu. Nếu lợi suất trái phiếu chính phủ tăng sẽ thu hút dòng vốn chảy vào, dòng vốn chảy vào sẽ hỗ trợ tỷ giá tăng và ngược lại. Do đó, các nhà đầu tư có thể đánh giá kỳ vọng của thị trường về triển vọng lãi suất từ sự tăng giảm của lợi suất trái phiếu chính phủ, để đưa ra quyết định đầu tư trên thị trường ngoại hối.
2. EUR
Đồng euro chiếm 57,6% chỉ số đô la Mỹ, tỷ lệ lớn nhất, do đó, đồng euro về cơ bản có thể được coi là đồng tiền đối trọng của đồng đô la Mỹ, các nhà đầu tư có thể tham khảo đồng euro để đánh giá sức mạnh của đồng đô la Mỹ. Tỷ trọng của đồng euro cũng được phản ánh trong các đặc điểm và xu hướng tiền tệ của nó. Do tỷ lệ và khối lượng giao dịch lớn, đồng euro là đồng tiền ổn định nhất trong số các đồng tiền chính không phải của Mỹ.Giống như các cổ phiếu vốn hóa lớn trên thị trường chứng khoán, nó thường thúc đẩy xu hướng của các đồng tiền châu Âu và các đồng tiền ngoài nước Mỹ khác và đóng vai trò quan trọng vai trò chủ đạo. Do đó, đối với những người mới tham gia thị trường, việc chọn đồng euro làm đồng tiền hoạt động chính là khá thuận lợi.
Đồng thời, do đồng euro là tiền tệ chính thức của nhiều quốc gia trong Liên minh châu Âu và có xu hướng ổn định, khối lượng giao dịch lớn, không dễ bị thao túng và có ít yếu tố con người. khá phù hợp với phân tích kỹ thuật. Chỉ từ góc độ phân tích kỹ thuật, việc nắm bắt xu hướng dài hơn của nó sẽ hiệu quả hơn. Đối với những đột phá tại các điểm, đường xu hướng và mô hình quan trọng, độ tin cậy tương đối mạnh.
Cả chính phủ và ngân hàng trung ương của một quốc gia sẽ can thiệp vào tiền tệ phù hợp với lợi ích và ý định của họ.Sự khác biệt nằm ở khả năng tương ứng của họ. Hoa Kỳ có khả năng can thiệp mạnh vào tiền tệ do sức mạnh và ảnh hưởng quốc gia, cũng như cấu trúc chính trị của nó. Có thể nói, về cơ bản, xu hướng dài hạn của đồng đô la Mỹ có thể tuân theo ý định của Hoa Kỳ, trong khi cấu trúc chính trị của Khu vực đồng tiền chung châu Âu tương đối phân tán, có nhiều khác biệt về lợi ích và quan điểm. Do đó, khả năng ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái của đồng euro của EU cũng giảm đi rất nhiều, hoàn toàn không thể so sánh với Mỹ. Khi có một trò chơi giữa Châu Âu và Hoa Kỳ về tỷ giá hối đoái do sự khác biệt về lợi ích, không có nghi ngờ gì về việc Hoa Kỳ chiếm thế thượng phong. Trong đợt tăng giá của đồng euro năm 2004, sự can thiệp bằng lời nói của EU chỉ có thể tác động đến xu hướng ngắn hạn của đồng euro, không có sự can thiệp thực tế nào vào thị trường, vì phía châu Âu biết rằng nếu không có sự hợp tác của phía Mỹ , hiệu quả sẽ không khả quan.
3. Yên
Do thị trường nội địa của Nhật Bản nhỏ, lại là một nền kinh tế định hướng xuất khẩu, đặc biệt là trong 10 năm suy thoái kinh tế vừa qua, xuất khẩu đã trở thành cứu cánh cho tăng trưởng kinh tế trong nước, nên việc can thiệp thường xuyên vào thị trường ngoại hối sẽ ngăn chặn đồng yên khỏi quá mạnh và duy trì sản phẩm xuất khẩu Khả năng cạnh tranh đã trở thành chính sách ngoại hối thông thường của Nhật Bản. Ngân hàng Nhật Bản là ngân hàng trung ương thường xuyên can thiệp vào tỷ giá hối đoái trên thế giới, và dự trữ ngoại hối của Nhật Bản thuộc hàng tốt nhất thế giới, khả năng can thiệp vào thị trường ngoại hối rất mạnh. các nhà đầu tư thị trường, tất nhiên cần phải chú ý đến Ngân hàng Nhật Bản. Các phương thức can thiệp vào thị trường ngoại hối của Nhật Bản chủ yếu là can thiệp bằng lời nói và thâm nhập thị trường trực tiếp. Do đó, những nhận xét thường xuyên của các quan chức Ngân hàng Nhật Bản và Bộ Tài chính có tác động lớn đến sự biến động ngắn hạn của đồng yên, đây là điều mà các nhà đầu tư ngắn hạn cần tập trung vào, và đó cũng là khó khăn của việc bán khống. -hoạt động có kỳ hạn của đồng yên.Một đặc điểm khác của đồng yên là một khi xu hướng xảy ra. Thị trường sẽ nhanh chóng kết thúc toàn bộ xu hướng một cách trực tiếp, và hiếm khi cho các nhà đầu tư cơ hội lùi lại và lên xe. Đó cũng là do nền kinh tế Nhật Bản có quan hệ mật thiết với nền kinh tế thế giới, đặc biệt là với các đối tác thương mại lớn như Hoa Kỳ, Trung Quốc, Đông Nam Á. Do đó, tỷ giá hối đoái của đồng yên cũng dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài. Ví dụ, sự tăng trưởng của nền kinh tế Trung Quốc ngày càng quan trọng đối với sự phục hồi của nền kinh tế Nhật Bản, vì vậy tin tức về sự tăng trưởng kinh tế chậm lại của Trung Quốc ngày càng có tác động tiêu cực đến tỷ giá hối đoái của đồng yên.
4. GBP
Đồng bảng Anh đã từng là tiền tệ thế giới, nhưng nó hiện là loại tiền tệ có giá trị nhất và là một trong những loại tiền tệ đầu cơ lâu đời nhất. Do tỷ giá hối đoái so với đồng đô la Mỹ cao, biến động hàng ngày cũng lớn, đặc biệt là khối lượng giao dịch của nó ít hơn nhiều so với đồng euro, do đó, đặc điểm tiền tệ của nó được phản ánh trong sự biến động mạnh. Là trung tâm giao dịch ngoại hối sớm nhất ở Luân Đôn, kỹ năng và kinh nghiệm của các thương nhân ở đây là hàng đầu, và những kỹ năng giao dịch này đã được phản ánh tốt trong xu hướng của đồng bảng Anh. Do đó, so với đồng euro, đồng bảng Anh có nhiều yếu tố con người hơn . , đặc biệt là đối với những biến động ngắn hạn, sự “lừa dối” của những nhà giao dịch đó đối với những nhà đầu tư ít kinh nghiệm hơn có thể được mô tả là “thử nghiệm thời gian”. Do đó, việc thao túng đồng bảng trong thời gian ngắn là thước đo để kiểm tra kỹ năng của các nhà đầu tư, và những nhà đầu tư thiếu kinh nghiệm và kỹ năng, tốt nhất nên tránh xa đồng bảng.
Ngoài ra, việc phát hiện ra dầu Biển Bắc ở Anh đã khiến nước này trở thành một trong số ít quốc gia G7 có thể tự túc về dầu mỏ, giá dầu tăng cũng có lợi ở một mức độ nhất định đối với đồng bảng Anh so với đồng yên. , sự giao thoa giữa đồng bảng Anh và đồng yên có hiệu suất tốt hơn.
5. đồng franc Thụy Sĩ
Thụy Sĩ là một quốc gia trung lập truyền thống và đồng franc Thụy Sĩ cũng là một loại tiền tệ trú ẩn an toàn truyền thống. Trong thời kỳ bất ổn chính trị, nó có thể thu hút dòng vốn trú ẩn an toàn. Ngoài ra, hiến pháp Thụy Sĩ quy định rằng mỗi đồng franc Thụy Sĩ phải được hỗ trợ bởi 40% lượng vàng dự trữ đã hết, nhưng đồng franc Thụy Sĩ vẫn có mối liên hệ tâm lý nhất định với giá vàng. Giá vàng tăng có thể dẫn đến sự tăng giá của đồng franc Thụy Sĩ ở một mức độ nhất định.
Thụy Sĩ là một quốc gia nhỏ, do đó, nhiều yếu tố bên ngoài quyết định tỷ giá hối đoái của đồng franc Thụy Sĩ, chủ yếu là tỷ giá hối đoái của đồng đô la Mỹ. Ngoài ra, vì đồng franc Thụy Sĩ cũng là một loại tiền tệ châu Âu nên nó thường đi theo xu hướng của đồng euro.
Khối lượng tiền tệ của đồng franc Thụy Sĩ nhỏ và trong những thời kỳ đặc biệt, đặc biệt là khi bất ổn chính trị gây ra nhu cầu lớn đối với nó, nó có thể nhanh chóng đẩy tỷ giá hối đoái lên cao và dễ dàng khiến đồng tiền của nó bị định giá quá cao.
6. đô la Úc
Đồng đô la Úc là một loại tiền tệ hàng hóa điển hình (tiền tệ hàng hóa được đặc trưng bởi lãi suất cao, tỷ trọng xuất khẩu trên GDP cao, nhà sản xuất và xuất khẩu chính của một sản phẩm chính quan trọng, tỷ giá hối đoái và một số hàng hóa nhất định (hoặc giá vàng) Thay đổi trong cùng chiều, v.v.), Úc có lợi thế tuyệt đối trong thương mại quốc tế về than đá, quặng sắt, đồng, nhôm, len và các sản phẩm công nghiệp khác và hàng dệt bông, vì vậy việc tăng giá của những mặt hàng này có tác động tích cực lớn trên đồng đô la Úc của. Ngoài ra, mặc dù Úc không phải là nhà sản xuất và xuất khẩu vàng quan trọng, nhưng mối tương quan tích cực giữa đồng đô la Úc và giá vàng là rõ ràng hơn. Ngoài ra còn có giá dầu, ví dụ, trong những năm gần đây, chỉ số tương lai hàng hóa quốc tế, đại diện cho giá cả của các mặt hàng chủ yếu trên thế giới, đã liên tục tăng, đặc biệt là vàng vào năm 2004. Giá dầu tăng mạnh, đẩy tỷ giá hối đoái của đồng đô la Úc lên cao. Đặc điểm của xu hướng của đồng đô la Úc là phạm vi dao động nói chung không lớn như của đồng bảng Anh và đô la Mỹ, và mức trung bình hàng ngày là khoảng 50-60 điểm. Các đặc điểm xu hướng tương tự như đặc điểm của đồng euro và tương đối ổn định.
Ngoài ra, đồng đô la Úc là một loại tiền tệ có lãi suất cao và những thay đổi trong triển vọng lãi suất của Hoa Kỳ và lợi suất trái phiếu kho bạc phản ánh triển vọng lãi suất có tác động lớn hơn đến nó.
7. đô la Canada
Đồng đô la Canada cũng là một loại tiền tệ hàng hóa, là quốc gia phụ thuộc vào xuất khẩu nhiều nhất trong bảy nước phương Tây, xuất khẩu chiếm 40% GDP, sản phẩm xuất khẩu chủ yếu là nông sản và hải sản.
Đồng thời, đồng đô la Canada là một loại tiền tệ thuộc nhóm đô la Mỹ rất điển hình (nhóm đô la Mỹ dùng để chỉ những quốc gia có mối quan hệ rất chặt chẽ với nền kinh tế Hoa Kỳ, chủ yếu bao gồm các quốc gia thực hiện các khu vực thương mại tự do hoặc ký kết các hiệp định thương mại tự do với Hoa Kỳ, chẳng hạn như Canada, Mỹ Latinh, v.v. Trung Quốc và Úc là đại diện chính), 80% xuất khẩu của nước này là sang Hoa Kỳ và sự phụ thuộc kinh tế của nước này vào Hoa Kỳ là rất cao.
Canada là quốc gia xuất khẩu dầu mỏ duy nhất trong số 7 nước phương Tây nên giá dầu tăng sẽ kéo theo đồng đô la Canada tăng giá. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, sự phụ thuộc vào dầu mỏ của Canada ngày càng giảm, mối quan hệ giữa dầu thô và đồng đô la Canada đang dần suy yếu, điều này không còn rõ ràng như những năm trước. Ngoài ra, xu hướng của đồng đô la Canada được đặc trưng bởi thực tế là nó rất dễ đột ngột thoát ra khỏi một đường Âm hoặc Dương lớn tạo nên xu hướng, đặc biệt là khi các sự kiện cơ bản xảy ra. Giao dịch đô la Canada có thể tập trung vào một số sự kiện cơ bản như nghị quyết về lãi suất và bài phát biểu của thống đốc ngân hàng trung ương, điều này sẽ mang lại cho bạn lợi nhuận tương đối hậu hĩnh.